Tempeh

0
81

Định nghĩa

Tempeh is a traditional Indonesian food made from soybeans that have been fermented, or broken down by microorganisms such as Rhizopus spp. In addition to soybeans, tempeh may also be made from other bean varieties, wheat or a mixture of soybeans and wheat.

Tempeh là một loại thực phẩm truyền thống của Indonesia được làm từ đậu nành lên men, hoặc phân giải bởi các vi sinh vật như Rhizopus spp. Ngoài đậu nành, tempeh cũng có thể được làm từ các loại đậu khác, lúa mì hoặc hỗn hợp đậu nành và lúa mì.

Tempeh has a dry and firm but chewy texture and a slightly nutty taste. It can be steamed, sautéed or baked and is often marinated to add more flavor.

Tempeh có kết cấu khô và chắc nhưng dai và hơi có vị hạt dẻ. Chúng có thể được hấp, áp chảo hoặc nướng và thường được ướp để có thêm hương vị.

Much like other meatless sources of protein, such as tofu and seitan, tempeh is a popular choice among vegans and vegetarians because it’s packed with nutrients.

Giống như các nguồn protein không thịt khác, chẳng hạn như đậu phụ và mì căn, tempeh là một lựa chọn phổ biến của người ăn chay vì nó cung cấp nhiều chất dinh dưỡng.

 Dinh dưỡng

Một khẩu phần tempeh 3 ounce (84 gram) có chứa các chất dinh dưỡng sau:

  • Lượng calo: 162
  • Protein: 15 gram
  • Carbs: 9 gram
  • Tổng chất béo: 9 gram
  • Natri: 9 miligam
  • Sắt: 12% RDI
  • Canxi: 9% RDI
  • Riboflavin: 18% RDI
  • Niacin: 12% RDI
  • Magiê: 18% RDI
  • Photpho: 21% RDI
  • Mangan: 54% RDI

Lợi ích sức khỏe

  • Tempeh có chứa prebiotic, giúp tăng cường sức khỏe tiêu hóa và có khả năng giảm viêm.
  • Tempeh chứa nhiều protein từ đậu nành, làm tăng cảm giác no, giảm cảm giác đói, vì thế có thể hỗ trợ giảm cân.
  • Tempeh được làm từ đậu nành có chứa isoflavone. Các nghiên cứu cho thấy isoflavone và protein đậu nành có thể làm giảm cholesterol trong máu.

Bản quyền bài viết thuộc về đội ngũ Science Vietnam. Vui lòng để lại nguồn và link bài viết khi sao chép.