Định nghĩa
Kefir is a cultured, fermented beverage that tastes a great deal like a yogurt drink. It’s made using “starter” grains, just as sourdough bread has a “starter.” This starter is a combination of yeasts, milk proteins, and bacteria. It has a tart, creamy flavor, and it’s loaded with probiotic health benefits.
Kefir là một loại đồ uống lên men do vi sinh, có vị giống sữa chua. Chúng được tạo ra bằng cách sử dụng các loại ngũ cốc lên men. Nguyên liệu để lên men bao gồm con men, protein sữa và vi khuẩn. Kefir có vị chua, béo (kem) và chứa các lợi khuẩn có ích cho sức khỏe.
Because Kefir is fermented, most people who are lactose intolerant can actually drink Kefir.
Vì Kefir đã được lên men nên hầu hết những người bị chứng không dung nạp đường lactose đều có thể uống Kefir.

Sự khác nhau giữa Kefir và Yogurt?
Kefir và sữa chua có rất nhiều điểm chung. Cả hai đều có hương vị kem và chua, thường được làm từ các sản phẩm từ sữa. Cả hai đều có nhiều protein, canxi, vitamin B, kali và lợi khuẩn. Tuy nhiên, chúng vẫn khác nhau ở một vài điểm sau:
- Kefir: nhiều chất béo, protein và men vi sinh hơn, có cấu trúc mỏng hơn, lên men ở nhiệt độ phòng, có một lượng lớn các lợi khuẩn khác nhau.
- Sữa chua: đặc hơn, quá trình lên men cần nhiệt, ít lợi khuẩn hơn Kefir.
Dinh dưỡng
Một khẩu phần kefir ít béo 6 ounce (175 ml) chứa:
- Protein: 4 gram
- Canxi: 10% RDI
- Photpho: 15% RDI
- Vitamin B12: 12% RDI
- Riboflavin (B2): 10% RDI
- Magiê: 3% RDI
- Một lượng vitamin D tương đối
Bản quyền bài viết thuộc về đội ngũ Science Vietnam. Vui lòng để lại nguồn và link bài viết khi sao chép.